Máy tiện vô cấp nhập khẩu đài loan hiệu Sunmaster Model BHL-1550 / BHL-1550V là dòng máy tiện kim loại với cơ cấu thay đổi tốc độ bằng biến tần với 4 cấp từ 22 ~ 2500v/p, chiều cao tâm 190mm, đường kính tiện trên băng 380mm, tiện trên hầu 610mm, trên bàn xe dao 238mm, khoảng cách chống tâm 1250mm, kiểu trục chính MT6, lỗ trục chính 56mm, công suất động cơ 7.5HP được sử dụng rộng rãi ở hầu hết các nhà máy xí nghiệp, các khu công nghiệp, trung tâm hướng nghiệp đào tạo nghề....
Máy tiện vô cấp nhập khẩu đài loan hiệu Sunmaster Model BHL-1550 / BHL-1550V ( High Speed Precision Lathe Machine Sunmaster BHL-1550 / BHL-1550V ) là dòng máy tiện vạn năng được sản xuất theo dây chuyền công nghệ châu âu chuyên phục vụ cho các nhu cầu tiện ren, kim loại, gia công cắt gọt tại các nhà máy, xí nghiệp trong và ngoài nước...
- Một số đặc điểm về dòng máy tiện vô cấp hiệu Sunmaster thuộc dòng Series BHL
+ Dòng series BHL cho ra 2 model: BHL-1550 tốc độ bằng cơ với 16 cấp từ 25 ~ 2000v/p / BHL-1550V thay đổi tốc độ bằng biên tần từ 22 ~ 2500v/p
+ Chiều cao tâm 190mm, với đường kính tiện trên băng 380mm, khoảng cách chống tâm 1250mm.
+ Bề rộng băng máy lên tới 280mm.
+ Kiểu trục chính D1-6, MT6, lỗ trục chính 56mm.
+ Được thiết kế tiện với 4 dải bước ren hệ In, hệ mét, hệ D.P, hệ M.P.
+ Công suất động cơ chính lên tới 7.5HP, trọng lượng máy 1450kg
- Hãy liên hệ với công ty Thiết Bị Toàn Cầu để được tư vấn lựa chọn sản phẩm phù hợp với nhu cầu sử dụng nhằm đáp ứng mục đích, tiếc kiệm chi phí đầu tư, năng cao sản xuất lao động.
Công Ty TNHH Giải Pháp Công Nghệ Thiết Bị Toàn Cầu
Địa chỉ : 28 Đường số 14, KDC Vạn Phúc 1, P. Hiệp Bình Phước, TP. Thủ Đức-TP.HCM
SĐT: (028) 62726265 - 62726266
Hotline: 0908.926565 ( Mr.Vui )
Email: vui@gets.com.vn
Zalo : 0908926565
MÁY TIỆN VÔ CẤP NHẬP KHẨU ĐÀI LOAN HIỆU SUNMASTER MODEL: BHL-1550 / BHL-1550V
Thông số kỹ thuật:
MODEL | BHL-1550 | BHL-1550V | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Khả năng làm việc | Chiều cao tâm | 190mm (7.48") | ||||||||||
Đường kính tiện trên băng | O380mm (14.96") | |||||||||||
Đường kính tiện trên hầu | O610mm (24") | |||||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe dao | O238mm (9.37") | |||||||||||
Khoảng cách chống tâm | 1250mm (50") | |||||||||||
Bề rộng băng máy | 280mm (11") | |||||||||||
Bề rộng hầu | 265mm (10.43") | |||||||||||
Trục chính | Kiểu trục chính | D1-6, MT. No.6 | ||||||||||
Kiểu áo côn trục chính | MT. No.6 x MT. No.4 | |||||||||||
Lỗ trục chính | O56mm (2.2") | |||||||||||
Tốc độ: Gear steps / Range |
16 steps / 25~2000 R.P.M. | 4 steps / | ||||||||||
Green | 25 | 80 | 260 | 840 | L | 22~72 R.P.M. | ||||||
Yellow | 33 | 108 | 350 | 1120 | M | 70~235 R.P.M.. | ||||||
Red | 45 | 140 | 470 | 1500 | MH | 235~780 R.P.M. | ||||||
Blue | 60 | 190 | 625 | 2000 | H | 753~2500 R.P.M. | ||||||
Disc clutch for Forward / Reverse | Innitely variable | |||||||||||
Bàn xe dao | Chiều dài / rộng | 484mm (19.05") / 450mm (17.71") | ||||||||||
Hành trình trược ngang | 235mm (9.25") | |||||||||||
Hành trình trượt dọc | 122mm (4.8") | |||||||||||
Tiện ren | Hệ Inch: Kinds / Range | 45 Kinds / 2~72 T.P.I. | ||||||||||
Hệ Mét: Kinds / Range | 39 Kinds / 0.2~14 mm | |||||||||||
D.P. threads: Kinds / Range | 21 Kinds / 8~44 D.P. | |||||||||||
M.P. threads: Kinds / Range | 18 Kinds / 0.3~3.5 M.P. | |||||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.04~1.0 (0.0015"~0.04") | |||||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.5 (0.00075"~0.02") | |||||||||||
Ụ động | Đường kính ụ | O59mm (2.322") | ||||||||||
Hành trình ụ | 127 mm (5") | |||||||||||
Côn ụ động | MT. No.4 | |||||||||||
Motor | Công suất motor chính | 7.5HP | AC 5.5kW (7.5HP), Inverter | |||||||||
Động cơ dầu bơi trơn. | -- | 1/4 HP | ||||||||||
Bơm làm mát | 1/8 HP | |||||||||||
Trọng lượng | Trọng lượng (Net / Gross). | 1450kgs / 1610kgs | ||||||||||
Kích thước | Length | 2580mm (101.58") | ||||||||||
Width x Height | Width 1120mm (44.1") x Height 1900mm (74.8??) |