Máy tiện vạn năng chống tâm 1500mm đài loan CL-1760 là dòng máy tiện đa năng chuyên dùng cho nhu cầu tiện kim loại, khuôn mẫu với chiều cao tâm 216mm, khoảng cách chống tâm 1500mm, 8 cấp tốc độ, công suất 5Hp được sản xuất và lắp ráp tại đài loan, thương hiệu Sunmaster.....
Máy tiện vạn năng chống tâm 1500mm đài loan CL-1760 ( Lathe Machine CL-1760 ) là dòng máy tiện đa năng được thiết kế dùng cho nhu cầu tiện kim loại, khuôn mẫu, sắt thép...với chiều cao tâm 216mm, khoảng cách chống tâm 1500mm, kiểu côn trục chính No.6 với 8 cấp tốc độ và công suất 5Hp được sản xuất bởi nhà máy SHUN CHUAN MACHINERY xuất xứ Đài Loan.
Máy tiện vạn năng CL-1760 với kiểu thiết kế rắn chắc, hỗ trợ bàn đạp hãm phay an toàn, với đường kính tiện trên băng lên tới 435mm, bề rộng hầu 622mm, hệ thống làm mát công suất 1/8Hp vận hành liên tục. Máy tiện vạn năng CL-1760 với kiểu vận hành manual bằng tay đơn giản, mâm cặp 3 chấu 9'' giúp giữ phôi rắn chắc, thao tác thay gắn phôi đơn giản.
Máy tiện vạn năng hiệu Sunmaster xuất xứ Đài Loan thường được sử dụng nhiều trong các xưởng cơ khí lớn, đóng tàu, luyện thép, trường học... bao gồm các model sau: CL-1740, CL-1760, CL-1740V, CL-1760V
MÁY TIỆN VẠN NĂNG CHỐNG TÂM 1500MM ĐÀI LOAN CL-1760
Thông số kỹ thuật:
MODEL | CL-1740 | CL-1760 | RCL-1740V | CL-1760V | |||||
Chiều cao tâm | 216 mm | ||||||||
Đường kính tiện trên băng(max) | Ø435 mm | ||||||||
Đường kính tiện trên hầu | Ø622 mm | ||||||||
Đường kính tiện trên bàn xe giao | Ø277 mm | ||||||||
Khoảng cách chống tâm (mm) | 1000 | 1500 | 1000 | 1500 | |||||
Bề rộng băng máy | 305 mm | ||||||||
Bề rộng hầu (mm) | 120mm | ||||||||
Kiểu côn trục chính | D1-6, MT. No.6 | ||||||||
Đường kính lỗ trục chính | Ø52.5 mm | ||||||||
Tốc độ trục chính | 8 cấp/80~2000v/p | 2 Cấp biến tần Thấp: 20~400v/p =============== Cao: 400~2500v/p |
|||||||
Hành trình trượt ngang | 235 mm | ||||||||
Hành trình trượt dọc | 160 mm | ||||||||
Tiện ren hệ IN | 45 Loại / 2~72 T.P.I. | ||||||||
Tiện ren hệ MET | 39 Loại / 0.2~14 mm | ||||||||
Tiện ren hệ D.P | 21 Loại / 8~44 D.P. | ||||||||
Tiện ren hệ MODUL | 18 Loại / 0.3~3.5 M.P. | ||||||||
Bước tiến ăn phôi dọc | 0.04~1.0 mm | ||||||||
Bước tiến ăn phôi ngang | 0.02~0.5 mm | ||||||||
Đường kính trục Ụ Đông | Ø59 mm | ||||||||
Hành trình trục Ụ Động | 127 mm (5") | ||||||||
Côn Ụ Động | MT.No.4 | ||||||||
Công suất động cơ | 5HP | 5HP, lnverter | |||||||
Công suất bơm làm mát | 1/8HP | ||||||||
Trọng Lượng (Net) (kg) | 1600 | 1850 | 1600 | 1850 | |||||
Kính thước | Dài (mm) | 2400 | 2900 | 2400 | 2900 | ||||
Rộng x cao | Rộng 1120mm x Cao 1745mm |
PHỤ KIỆN CHUẨN: | |
Đĩa gắn mâm tiện 9'' Mâm cặp 3 chấu 9'' Đài dao 4 vị trí Chống tâm chết Hệ thống làm mát Ống lót trục chính |
Tấm che phôi phía sau máy Lũy nét tĩnh Lũy nét động Tấm chêm cân chỉnh máy Đèn làm việc Dụng cụ và hộp dụng cụ |
PHỤ KIỆN MUA THÊM: | |
Mâm cặp 4 chấu 9'' Collet kẹp chi tiết 5C Tốc kẹp Tấm che mâm tiện Bộ copy bằng thủy lực Hệ thống mài Bộ tiện côn |
Bảo vệ trục vitme Mâm tiện 12" Đầu kẹp mũi khoan và côn Chống tâm xoay MT.4 Ụ thay dao nhanh Cử hành trình của bàn xe dao Thước quang |