Máy đột lỗ liên hợp bằng thủy lực 80 tấn đài loan PM-80T là dòng máy đột lỗ đa năng công suất lớn thuộc dòng máy đột PM-80 Series của hãng Sunrise được thiết kế chuyên dùng cho mục đích đột lỗ tròn, lỗ oval, chấn thép V, cắt sắt thanh, sắt tròn, cắt miệng ống...với công suất động cơ 7.5Hp, điện áp 380v 3 pha, độ sâu hộng đột 310mm....
Máy đột lỗ liên hợp bằng thủy lực 80 tấn đài loan PM-80T ( Hydraulic Punching Machine Sunrise PM-80T ) là dòng máy đột thủy lực công suất 80 tấn của hãng Sunrise thuộc Serise PM-80 với các model như: PM-80T, PM-80LT và PM-80XT được thiết kế cùng mục đích đột lỗ tròn, lỗ oval, chấn thép hình, sắt V, cắt sắt như nhau nhưng đột sâu hộng đột khác nhau...
Máy đột lỗ liên hợp bằng thủy lực PM-80T với kiểu thiết kế máy đứng cố định làm việc cao 1980mm, trọng lượng 1780kg, áp lực cắt trung bình 80 tấn vận hành nhờ vào công suất thủy lực, kiểu vận hành manual ( bằng tay ), công suất động cơ 7.5hp, điện áp 380v 3 pha, cho phép máy có thể đột lỗ tròn lớn nhất 25mm trên thép dày 23mm, độ sâu hộng đột 310mm. Ngoài chức năng chuyên đột lỗ tròn, lỗ oval ra dòng Serise PM-80 còn cho phép mở rộng thêm nhiều chức năng như chấn thép V, cắt sắt tròn, cắt mép ống, sắt thanh....( tùy chọn khuôn ).
Máy đột lỗ thủy lực PM Serise hiệu Sunrise xuất xứ Đài Loan rất phù hợp cho nhu cầu đột lỗ nhỏ cần năng suất làm việc cao, đảm bảo chất lượng tuổi thọ máy bền vững.
MÁY ĐỘT LỖ LIÊN HỢP BẰNG THỦY LỰC 80 TẤN ĐÀI LOAN PM-80T
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | PM-80T | PM-80LT | PM-80XT |
Lực đột | 80Ton | ||
Khả năng đột trụ(Đường kính x Dày) | 25x23mm | ||
50x12mm | |||
Cánh dầm (chiều cao) | 180 | ||
Độ sâu họng đột | 310mm | 510mm | 760mm |
Hành trình max | 100mm | ||
Số lần/ 1 phút | 28 | ||
Kích thước bàn | 500 x 700mm | 700 x 700mm | 700 x 960mm |
Chiều cao làm việc | 1050 | ||
Khuôn tùy chọn | |||
Khuôn dập V đơn (W x T) | 250 x 15* | ||
Khuôn dập V đa (W x T) | 500 x 5* | ||
Khuôn uốn góc (uốn cong) | 102 x 13* | ||
Khuôn đột rãnh (W x D x T) | 63.5 x 90 x 10* | ||
Khuôn đột rãnh V (Side x side x T) | 145 x 145 x 10* | ||
Khuôn Vát miệng ống | 100* | ||
Khuôn cắt sắt tấm | 175 x 10* | ||
Khuôn cắt góc | 75 x 75 x 10* | ||
Khuôn cắt sắt trụ | 32* | ||
Khuôn cắt sắt vuông | 32 x 32* | ||
Khuôn đột U | 102 x 51* | ||
Khuôn đột lỗ rộng | 160 x 2* | ||
Thông số khác | |||
Động cơ | 7.5HP | ||
Trọng lượng | 1780/1960Kg | 2100/2300Kg | 2845/3060Kg |
Kích thước máy (mm) | 1280x865x1980 | 1620x865x1980 | 2045x865x1980 |
Kích thước đóng gói (mm) | 1600x1015x2220 | 1940x1015x2220 | 2365x1015x2220 |
Chú ý:
– Dấu * là dụng cụ đặt thêm không đi kèm với máy
– Các thông số trên được áp dụng cho thép có sức bền là 45kg/mm2
- Thiết bị chưa bao gồm dầu thủy lực