Máy đột lỗ bằng thủy lực 35 tấn hiệu Sunrise PM-35T là dòng máy đột lỗ áp lực thấp thuộc dòng PM-35 Serise của hãng Sunrise được thiết kế chuyên dùng cho mục đích đột lỗ tròn đường kính 18mm trên thép dày 14mm, đột lỗ oval, ngoài ra còn mở rộng thêm chức năng chấn V, cắt sắt tròn, sắt hình, công suất động cơ 5hp, điện áp 380v 3 pha, xuất xứ Đài Loan.
Máy đột lỗ bằng thủy lực 35 tấn hiệu Sunrise PM-35T ( Hydraulic Puncher Machine Sunrise PM-35T ) là dòng máy đột đa năng của hãng Sunrise xuất xứ Đài Loan thuộc Serise PM-35 với các model như: PM-35T, PM-35LT và PM-35XT được thiết kế cùng mục đích đột lỗ tròn, lỗ oval, chấn thép hình, sắt V, cắt sắt như nhau nhưng đột sâu hộng đột khác nhau...
Máy đột lỗ thủy lực PM-35T với kiểu thiết kế máy đứng cố định làm việc, áp lực cắt thấp 35 tấn vận hành nhờ vào công suất thủy lực, kiểu vận hành manual ( bằng tay ), công suất động cơ 5hp, điện áp 380v 3 pha, cho phép máy có thể đột lỗ tròn lớn nhất 18mm trên thép dày 14mm, độ sâu hộng đột 310mm. Ngoài chức năng chuyên đột lỗ tròn, lỗ oval ra dòng Serise PM-35 còn cho phép mở rộng thêm nhiều chức năng như chấn thép V, cắt sắt tròn, cắt mép ống, sắt thanh....( tùy chọn khuôn ).
Máy đột lỗ thủy lực PM Serise hiệu Sunrise xuất xứ Đài Loan rất phù hợp cho nhu cầu đột lỗ nhỏ cần năng suất làm việc cao, đảm bảo chất lượng tuổi thọ máy bền vững.
MÁY ĐỘT LỖ BẰNG THỦY LỰC 35 TẤN HIỆU SUNRISE XUẤT XỨ ĐÀI LOAN PM-35T
Thông số kỹ thuật:
Thông số kỹ thuật | PM-35T | PM-35LT | PM-35XT |
Lực đột | 35Ton | ||
Khả năng đột trụ(Đường kính x Dày) | 18x14mm | ||
50x5mm | |||
Cánh dầm (chiều cao) | 180 | ||
Độ sâu họng đột | 310mm | 510mm | 760mm |
Hành trình max | 100mm | ||
Số lần/ 1 phút | 41 | ||
Kích thước bàn | 500 x 700mm | 700 x 700mm | 700 x 960mm |
Chiều cao làm việc | 1050 | ||
Khuôn tùy chọn | |||
Khuôn dập V đơn (W x T) | 250 x 12* | ||
Khuôn dập V đa (W x T) | 500 x 3* | ||
Khuôn uốn góc (uốn cong) | 102 x 6* | ||
Khuôn đột rãnh (W x D x T) | 63.5 x 90 x 6* | ||
Khuôn đột rãnh V (Side x side x T) | 145 x 145 x 5* | ||
Khuôn Vát miệng ống | 100* | ||
Khuôn cắt sắt tấm | 175 x 5* | ||
Khuôn cắt góc | 75 x 75 x 6* | ||
Khuôn cắt sắt trụ | 32* | ||
Khuôn cắt sắt vuông | 28 x 28* | ||
Khuôn đột U | 102 x 51* | ||
Khuôn đột lỗ rộng | 160 x 2* | ||
Thông số khác | |||
Động cơ | 5HP | ||
Trọng lượng | 1200/1300Kg | 1500/1640Kg | 1840/2000Kg |
Kích thước máy (mm) | 1090x820x1770 | 1420x820x1795 | 1820x820x1815 |
Kích thước đóng gói (mm) | 1420x970x2010 | 1740x970x2035 | 2140x970x2055 |
Chú ý:
– Dấu * là dụng cụ đặt thêm không đi kèm với máy
– Các thông số trên được áp dụng cho thép có sức bền là 45kg/mm2
- Thiết bị chưa bao gồm dầu thủy lực